QUY TRÌNH BÓC, TẨY VÀ SƠN PHỦ BÓNG LẠI BỀ MẶT SÀN – Cập nhật T4/2024

Khi nói đến việc bảo dưỡng sàn trong ngành vệ sinh công nghiệp, quy trình BÓC, TẨY VÀ SƠN PHỦ BÓNG LẠI BỀ MẶT SÀN là một phần không thể thiếu. Hiểu và thực hiện đúng SOP này không chỉ đảm bảo sàn luôn sáng bóng, mà còn kéo dài tuổi thọ của bề mặt.

Mục tiêu của SOP BÓC, TẨY VÀ SƠN PHỦ BÓNG LẠI BỀ MẶT SÀN này là cung cấp hướng dẫn chi tiết và khoa học để đạt được kết quả tốt nhất từ việc tẩy sạch, làm khô và tái áp dụng sơn bóng. Một sàn được chăm sóc đúng cách sẽ góp phần tạo nên một môi trường làm việc chuyên nghiệp, sạch sẽ và thu hút.

Vấn đề thường gặp là nhiều người thực hiện quy trình này mà không tuân thủ đúng tiêu chuẩn, dẫn đến sàn epoxy bị trầy xước, mất màu hoặc không đều màu. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến thẩm mỹ mà còn tạo ra chi phí bảo dưỡng cao hơn. SOP BÓC, TẨY VÀ SƠN PHỦ BÓNG LẠI BỀ MẶT SÀN này giúp giải quyết vấn đề trên và mang lại lợi ích thiết thực trong ngành vệ sinh công nghiệp.

THIẾT BỊ DỤNG CỤ

  1. Trang Thiết Bị Bảo Hộ Cá Nhân
    • Hướng dẫn chi tiết: Chọn và sử dụng đúng loại trang thiết bị bảo hộ, bao gồm găng tay, kính bảo hộ, và giày chống trượt để đảm bảo an toàn khi thực hiện công việc.
  2. Biển Báo Cảnh Báo
    • Đặt biển báo ở các khu vực có nguy cơ trượt ngã và các khu vực đang được làm sạch để cảnh báo mọi người trong khu vực đó.
  3. Cầu Dao Đoản Mạch
    • Cầu dao đoản mạch đảm bảo an toàn điện cho toàn bộ thiết bị và người làm việc khi thực hiện công việc làm sạch.
  4. Máy Đánh Bóng Sàn Đa Năng với Váy Chống Bắn Nước
    • Chọn máy có công suất và tính năng phù hợp để đảm bảo việc làm sạch và bảo dưỡng sàn hiệu quả.
  5. Đĩa Đánh Bóng và Pad Đánh Bóng Tương Ứng
    • Sử dụng đĩa và pad phù hợp để không làm tổn thương bề mặt của sàn khi làm sạch.
  6. Máy Hút Nước Ươm
    • Máy hút nước giúp loại bỏ nhanh chóng lượng nước và dung môi từ sàn, làm giảm thời gian khô và nguy cơ trượt ngã.
  7. Hóa Chất Tẩy Rửa
    • Chọn dung dịch tẩy có độ pH phù hợp và đảm bảo nó không làm hại bề mặt sàn.
  8. Thiết Bị Đo Lường
    • Để đảm bảo việc pha trộn dung dịch tẩy đúng tỷ lệ.
  9. Công Cụ Làm Sạch Mép và Pad Mài Mòn
    • Sử dụng để loại bỏ mọi chất bẩn khó làm sạch ở các góc và mép sàn.
  10. Xô và Giẻ Lau
    • Xô để pha dung dịch làm sạch và giẻ lau dùng để lau sạch các vết bẩn cứng đầu.
  11. Miếng Nhựa Bảo Vệ
    • Đặt dưới các chân bàn, ghế để bảo vệ chúng khỏi hóa chất làm sạch.
  12. Axetic Acid
    • Sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm sạch nếu cần thiết.
  13. Giấy Thử pH
    • Để kiểm tra độ pH của dung dịch, đảm bảo nó không quá axit hay kiềm và an toàn cho bề mặt sàn.
  14. Chất Phủ Bóng Gốc Nước
    • Chọn chất phủ bóng không gây hại cho sức khỏe và môi trường, cũng như tương thích với loại sàn đang làm việc.
  15. Bình Xịt và Khay Đựng Chất Bóng hoặc Cây Lau Pad
    • Để áp dụng đều lớp chất bóng lên sàn.
  16. Hai Cây Lau và Hai Cây Lau Nhà
    • Một cái để lau dung dịch làm sạch và một cái để lau nước sạch.
  17. Pad hoặc Bàn Chải Đánh Bóng
    • Sử dụng sau khi áp dụng lớp phủ bóng để tăng độ bóng mịn và bảo vệ bề mặt sàn.
  18. Lau Chùi Kiểm Soát Bụi
    • Để làm sạch và loại bỏ bụi từ sàn trước khi thực hiện các bước tiếp theo.

CÁC BƯỚC BÓC, TẨY VÀ SƠN LẠI BỀ MẶT SÀN

  1. Mặc đồ bảo hộ cá nhân.
  2. Lắp ráp thiết bị, kiểm tra an toàn thiết bị điện, đặc biệt là phích cắm và dây cáp.
  3. Đặt biển cảnh báo.
  4. Cắm máy cắt mạch vào ổ cắm trước khi cắm phích cắm máy.
  5. Thông gió khu vực (nếu cần thiết).
  6. Chuẩn bị dung dịch tẩy trong xô theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  7. Áp dụng dung dịch tẩy bằng lau sàn trên một khu vực khoảng 10m2, chú ý đặc biệt vào các góc và mép.
  8. Để ngâm khoảng 5 phút.
  9. Bắt đầu tẩy ở mép trước bằng dụng cụ chỉnh mép, chú ý đặc biệt vào các góc.
  10. Dùng máy cọ rửa, bắt đầu từ vị trí xa cửa nhất, làm việc theo một mô hình chồng chéo.
  11. Đảm bảo xô luôn nằm sau dòng công việc và dây cáp máy đằng sau máy, không nằm trong nước.
  12. Lặp lại từ bước 7-11 cho đến khi hoàn thành toàn bộ bề mặt.
  13. Sau khi cọ, đặt máy lên một miếng nhựa vuông.
  14. Loại bỏ dấu vết bắn từ tường, chân tường và đồ đạc khi xuất hiện.
  15. Loại bỏ chất lỏng dư thừa bằng máy hút nước, bắt đầu từ khu vực khô và chuyển sang khu vực ướt.
  16. Trong một xô lau, chuẩn bị một dung dịch axit axetic trong nước. Rửa sạch sàn rồi loại bỏ chất lỏng bằng máy hút nước. Kiểm tra độ pH của sàn bằng giấy chỉ thị. Nếu pH cao hơn 9, lặp lại quá trình rửa và kiểm tra độ pH cho đến khi đạt độ trung tính (pH 7).
  17. Khi sàn sạch sẽ và ổn định, cho phép nó khô hoàn toàn.
  18. Áp dụng lớp bóng đầu tiên mỏng và đều, cách mép chân tường khoảng 100mm, sử dụng dụng cụ áp dụng. Bắt đầu từ góc xa cửa nhất. Tránh làm bẩn chân tường.
  19. Để khô hoàn toàn.
  20. Nếu cần thiết, đánh bóng sau đó loại bỏ bụi bằng bông lau bụi.
  21. Áp dụng lớp bóng thứ hai vuông góc với lớp đầu tiên và kéo dài đến chân tường.
  22. Để cả hai lớp khô cứng.
  23. Nếu cần thiết, đánh bóng sau đó loại bỏ bụi bằng bông lau bụi.
  24. Tháo phích cắm và máy cắt mạch khỏi ổ cắm, cuộn lại dây cáp máy.
  25. Làm sạch thiết bị và kiểm tra an toàn.
  26. Trả vật liệu vào kho.
  27. Khi sàn khô hoàn toàn, trả biển cảnh báo vào kho và đóng cửa thông gió (nếu cần thiết).

Các Vấn Đề Trong Quá Trình Thi Công BÓC, LÀM KHÔ VÀ TÁI PHỦ BÓNG SÀN

1. Vấn đề: Lớp bóc không đều hoặc không hoàn toàn.

  • Giải pháp: Đảm bảo rằng dung dịch bóc được pha chế đúng tỷ lệ và đảm bảo áp dụng đủ thời gian trước khi quét. Sử dụng máy chà sàn chuyên dụng để giúp tăng hiệu quả bóc lớp.

2. Vấn đề: Sàn trở nên trơn trượt sau khi lớp phủ bóng được áp dụng.

  • Giải pháp: Đảm bảo sàn được làm khô hoàn toàn trước khi áp dụng lớp phủ bóng. Sử dụng máy sấy sàn để tăng tốc quá trình làm khô.

3. Vấn đề: Lớp phủ bóng xuất hiện bong tróc hoặc không bám dính.

  • Giải pháp: Làm sạch sàn kỹ lưỡng và đảm bảo rằng không còn dư lượng dịch vụt bóc trước khi áp dụng lớp bóng. Sử dụng sản phẩm chất lượng cao và tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Vấn đề: Thiết bị hoạt động không hiệu quả hoặc gặp sự cố.

  • Giải pháp: Định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng thiết bị. Trong trường hợp sự cố, hãy tìm hiểu nguyên nhân và tiến hành sửa chữa hoặc thay thế nếu cần thiết.

5. Vấn đề: Dung dịch hoặc chất lỏng dễ bị làm đổ hoặc tiếp xúc với da.

  • Giải pháp: Sử dụng găng tay và đồ bảo hộ khác khi tiếp xúc với hóa chất. Đảm bảo dung dịch được bảo quản đúng cách và ở nơi xa tầm tay trẻ em.

6. Vấn đề: Thời gian làm khô lâu hơn dự kiến.

  • Giải pháp: Sử dụng máy sấy hoặc quạt công nghiệp để tăng tốc độ làm khô. Đảm bảo môi trường có đủ thông gió.

7. Vấn đề: Mùi của dung dịch bóc hoặc lớp sơn quá mạnh.

  • Giải pháp: Sử dụng sản phẩm có mùi nhẹ hơn hoặc đảm bảo không gian làm việc được thông gió tốt.

AN TOÀN

  1. Đeo trang thiết bị bảo hộ cá nhân
    • Đảm bảo sử dụng đầy đủ và đúng cách các trang thiết bị bảo hộ như găng tay, kính mắt và giày chống trượt khi thực hiện công việc.
  2. Kiểm tra thiết bị điện và đặc biệt là cáp và phích cắm
    • Đề xuất thêm biện pháp kiểm tra định kỳ và bảo dưỡng thiết bị để đảm bảo an toàn và tuổi thọ lâu dài.
  3. Đảm bảo cầu dao mạch đang ở trong ổ cắm trước khi cắm máy
    • Tạo điều kiện để người làm việc nắm bắt được tầm quan trọng của việc này thông qua buổi training hoặc hướng dẫn cụ thể.
  4. Không cắm máy cho đến khi nó đã được lắp ráp và sẵn sàng sử dụng
    • Nêu rõ các bước lắp ráp và chuẩn bị máy móc trước khi đưa vào hoạt động để tránh tai nạn không đáng có.
  5. Không làm bắn dịch vụt bóc hoặc dịch bóng
    • Cung cấp thông tin chi tiết về các chất lỏng sử dụng, cũng như biện pháp xử lý khi chúng bị làm đổ hoặc tiếp xúc với da.
  6. Cáp phải luôn sau máy vào mọi thời điểm và nằm ngoài tầm tay dịch vụt bóc
    • Mô tả cụ thể vị trí an toàn để đặt xô chứa dung dịch bóc và nguyên tắc điều khiển cáp máy để đảm bảo an toàn cho người vận hành và môi trường làm việc.
  7. Không để cáp căng ở độ cao mắt cá chân
    • Bổ sung thông tin về việc giữ cáp điện và ống dẫn ở tình trạng không căng, giảm nguy cơ vấp ngã và tăng hiệu suất làm việc.
  8. Khi không sử dụng, để tay nắm máy làm sàn xoay ở vị trí đứng
    • Mô tả chi tiết lý do và lợi ích của việc giữ tay nắm máy ở vị trí đứng, ngăn chặn tự động hoạt động không mong muốn và tăng tuổi thọ thiết bị.

5/5 - (95 bình chọn)